Từ tiếng Anh "cruise missile" (tạm dịch là "tên lửa hành trình") là một danh từ chỉ loại tên lửa có khả năng bay với quỹ đạo ổn định và có thể được điều khiển để tấn công mục tiêu từ xa. Tên lửa này thường được sử dụng trong quân sự và có thể mang theo đầu đạn hạt nhân hoặc thông thường. Chúng thường có thiết kế khí động học và bay ở độ cao thấp để tránh bị phát hiện.
Câu đơn giản: The military launched a cruise missile to target the enemy base.
(Quân đội đã phóng một tên lửa hành trình để nhằm vào căn cứ của kẻ thù.)
Câu nâng cao: The effectiveness of cruise missiles in modern warfare cannot be underestimated, as they provide precise strikes with minimal collateral damage.
(Hiệu quả của tên lửa hành trình trong chiến tranh hiện đại không thể bị xem nhẹ, vì chúng cung cấp những cú đánh chính xác với thiệt hại tối thiểu cho các mục tiêu xung quanh.)
Hiện tại, "cruise missile" không có idioms hay phrasal verbs đặc biệt liên quan đến nó. Tuy nhiên, bạn có thể tìm thấy một số cụm từ liên quan đến chiến tranh hoặc quân sự như: - On the front lines: Trên tuyến đầu (chỉ những người đang tham gia trực tiếp vào các hoạt động chiến đấu). - To launch an attack: Phát động một cuộc tấn công.
"Cruise missile" là một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực quân sự, chỉ một loại tên lửa có khả năng điều khiển và tấn công chính xác từ xa.