Characters remaining: 500/500
Translation

cruise missile

Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "cruise missile" (tạm dịch "tên lửa hành trình") một danh từ chỉ loại tên lửa khả năng bay với quỹ đạo ổn định có thể được điều khiển để tấn công mục tiêu từ xa. Tên lửa này thường được sử dụng trong quân sự có thể mang theo đầu đạn hạt nhân hoặc thông thường. Chúng thường thiết kế khí động học bay ở độ cao thấp để tránh bị phát hiện.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: The military launched a cruise missile to target the enemy base.
    (Quân đội đã phóng một tên lửa hành trình để nhằm vào căn cứ của kẻ thù.)

  2. Câu nâng cao: The effectiveness of cruise missiles in modern warfare cannot be underestimated, as they provide precise strikes with minimal collateral damage.
    (Hiệu quả của tên lửa hành trình trong chiến tranh hiện đại không thể bị xem nhẹ, chúng cung cấp những đánh chính xác với thiệt hại tối thiểu cho các mục tiêu xung quanh.)

Phân biệt các biến thể:
  • Ballistic missile (tên lửa đạn đạo): Khác với tên lửa hành trình, tên lửa đạn đạo bay theo quỹ đạo cao rơi xuống mục tiêu từ trên cao, thường không thể điều khiển sau khi được phóng.
  • Guided missile (tên lửa điều khiển): Đây thuật ngữ chung cho bất kỳ loại tên lửa nào có thể được điều khiển trong quá trình bay, bao gồm cả tên lửa hành trình.
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Missile: Tên lửa (thuật ngữ chung cho tất cả các loại tên lửa).
  • Tomahawk missile: Tên lửa hành trình nổi tiếng của Mỹ, thường được sử dụng trên các tàu chiến.
Idioms Phrasal Verbs:

Hiện tại, "cruise missile" không idioms hay phrasal verbs đặc biệt liên quan đến . Tuy nhiên, bạn có thể tìm thấy một số cụm từ liên quan đến chiến tranh hoặc quân sự như: - On the front lines: Trên tuyến đầu (chỉ những người đang tham gia trực tiếp vào các hoạt động chiến đấu). - To launch an attack: Phát động một cuộc tấn công.

Tóm lại:

"Cruise missile" một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực quân sự, chỉ một loại tên lửa khả năng điều khiển tấn công chính xác từ xa.

Noun
  1. máy bay ném bom không người lái

Comments and discussion on the word "cruise missile"